Có 2 kết quả:

色彩繽紛 sè cǎi bīn fēn ㄙㄜˋ ㄘㄞˇ ㄅㄧㄣ ㄈㄣ色彩缤纷 sè cǎi bīn fēn ㄙㄜˋ ㄘㄞˇ ㄅㄧㄣ ㄈㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 五彩繽紛|五彩缤纷[wu3 cai3 bin1 fen1]

Từ điển Trung-Anh

see 五彩繽紛|五彩缤纷[wu3 cai3 bin1 fen1]