Có 2 kết quả:
色彩繽紛 sè cǎi bīn fēn ㄙㄜˋ ㄘㄞˇ ㄅㄧㄣ ㄈㄣ • 色彩缤纷 sè cǎi bīn fēn ㄙㄜˋ ㄘㄞˇ ㄅㄧㄣ ㄈㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 五彩繽紛|五彩缤纷[wu3 cai3 bin1 fen1]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 五彩繽紛|五彩缤纷[wu3 cai3 bin1 fen1]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh